VIETNAMESE

hạt xốp

word

ENGLISH

foam beads

  
NOUN

/foʊm biːdz/

Hạt xốp là loại hạt nhẹ, được dùng để làm chất độn hoặc vật liệu cách nhiệt.

Ví dụ

1.

Hạt xốp được dùng trong cách nhiệt.

Foam beads are used in insulation materials.

2.

Hạt xốp cũng được dùng làm đồ chơi.

Foam beads also help in making toys.

Ghi chú

Hạt xốp là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu và cách nhiệt, chỉ loại hạt nhẹ được sử dụng làm chất độn hoặc vật liệu cách nhiệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Polystyrene foam (xốp polystyrene) Ví dụ: Foam beads are often made from polystyrene foam. (Hạt xốp thường được làm từ xốp polystyrene.) check Insulation material (vật liệu cách nhiệt) Ví dụ: Foam beads are used as insulation material in construction. (Hạt xốp được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng.) check Cushioning (đệm lót) Ví dụ: Foam beads provide cushioning in packaging. (Hạt xốp cung cấp sự đệm lót trong đóng gói.) check Lightweight material (vật liệu nhẹ) Ví dụ: Foam beads are ideal as lightweight materials. (Hạt xốp rất lý tưởng làm vật liệu nhẹ.)