VIETNAMESE
nghi án
Vụ nghi ngờ
ENGLISH
Suspicion
/səˈspɪʃən/
Allegation
“Nghi án” là một vụ việc được nghi ngờ là có hành vi phạm pháp hoặc vi phạm đạo đức, nhưng chưa được xác thực.
Ví dụ
1.
Nghi án được cảnh sát điều tra kỹ lưỡng.
The suspicion was investigated thoroughly by the police.
2.
Các nghi án thường dẫn đến các thủ tục pháp lý.
Suspicion cases often lead to legal proceedings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suspicion khi nói hoặc viết nhé!
Arouse suspicion – gây nghi án
Ví dụ: His strange behavior began to arouse suspicion among his colleagues.
(Hành vi kỳ lạ của anh ta bắt đầu gây nghi án giữa các đồng nghiệp.)
Under suspicion – bị nghi ngờ
Ví dụ: The employee was under suspicion for leaking company secrets.
(Nhân viên đó bị nghi ngờ vì làm rò rỉ bí mật công ty.)
Confirm suspicion – xác nhận nghi án
Ví dụ: The evidence was enough to confirm suspicion about the theft.
(Bằng chứng đủ để xác nhận nghi án về vụ trộm.)
Clear suspicion – xóa bỏ nghi án
Ví dụ: She provided an alibi to clear suspicion in the investigation.
(Cô ấy cung cấp bằng chứng ngoại phạm để xóa bỏ nghi án trong cuộc điều tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết