VIETNAMESE

tôi cũng nghĩ vậy

tôi đồng ý, tôi có cùng suy nghĩ

word

ENGLISH

I think so too

  
PHRASE

/aɪ θɪŋk səʊ tuː/

I agree, I feel the same way

“Tôi cũng nghĩ vậy” là sự đồng tình với ý kiến của người khác.

Ví dụ

1.

Tôi cũng nghĩ vậy; đây là một ý tưởng tuyệt vời.

I think so too; this is a great idea.

2.

Tôi cũng nghĩ vậy; hãy tiếp tục thôi.

I think so too; let’s move forward.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I think so too (dịch từ “tôi cũng nghĩ vậy”) nhé! check I agree - Tôi đồng ý Phân biệt: I agree là cách nói phổ biến và trực tiếp để thể hiện sự đồng tình – tương đương với I think so too. Ví dụ: I agree, that’s the best option. (Tôi cũng nghĩ vậy, đó là lựa chọn tốt nhất.) check Same here - Tôi cũng thế Phân biệt: Same here là cách nói thân mật và thường dùng trong hội thoại – đồng nghĩa với I think so too. Ví dụ: Same here, I love that idea. (Tôi cũng nghĩ vậy, tôi thích ý tưởng đó lắm.) check That’s what I think too - Tôi cũng nghĩ như vậy Phân biệt: That’s what I think too là cách nói đầy đủ hơn – tương đương với I think so too. Ví dụ: That’s what I think too, it makes perfect sense. (Tôi cũng nghĩ vậy, điều đó rất hợp lý.)