VIETNAMESE

tối ngày mai

tối mai, đêm mai

word

ENGLISH

tomorrow evening

  
NOUN

/təˈmɒroʊ ˈiːvnɪŋ/

next evening, the following night

“Tối ngày mai” là khoảng thời gian buổi tối của ngày tiếp theo.

Ví dụ

1.

Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào tối ngày mai.

We have a meeting scheduled for tomorrow evening.

2.

Cô ấy sẽ đến vào tối mai.

She will arrive tomorrow evening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evening nhé! check Night - Ban đêm, khoảng thời gian muộn hơn so với evening Phân biệt: Night thường bắt đầu sau khi trời tối hoàn toàn, trong khi evening là khoảng thời gian chạng vạng. Ví dụ: We usually go out at night. (Chúng tôi thường ra ngoài vào ban đêm.) check Dusk - Hoàng hôn, khoảng thời gian ngay khi mặt trời vừa lặn Phân biệt: Dusk nhấn mạnh vào thời điểm chuyển từ chiều sang tối. Ví dụ: The sky looks beautiful at dusk. (Bầu trời trông rất đẹp vào lúc hoàng hôn.) check Late afternoon - Cuối buổi chiều, trước khi bước vào buổi tối Phân biệt: Late afternoon mô tả khoảng thời gian từ khoảng 4-6 giờ chiều, trước khi mặt trời lặn hoàn toàn. Ví dụ: We will meet in the late afternoon for coffee. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào cuối buổi chiều để uống cà phê.)