VIETNAMESE

kể từ ngày mai

từ ngày mai

word

ENGLISH

starting tomorrow

  
PHRASE

/ˈstɑːtɪŋ təˈmɒrəʊ/

from tomorrow

Kể từ ngày mai là cụm từ chỉ thời điểm bắt đầu từ ngày tiếp theo sau ngày hiện tại, thường được dùng để thông báo về những thay đổi hoặc kế hoạch sắp diễn ra.

Ví dụ

1.

Kể từ ngày mai, văn phòng sẽ mở cửa sớm hơn một giờ.

Starting tomorrow, the office will open an hour earlier.

2.

Lịch trình mới sẽ có hiệu lực kể từ ngày mai.

The new schedule will be effective starting tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của starting tomorrow nhé! check Beginning tomorrow - Bắt đầu từ ngày mai Phân biệt: Beginning tomorrow là cách nói trang trọng và tương đương với starting tomorrow, thường dùng trong văn bản hoặc thông báo. Ví dụ: Beginning tomorrow, office hours will change. (Bắt đầu từ ngày mai, giờ làm việc sẽ thay đổi.) check Effective tomorrow - Có hiệu lực từ ngày mai Phân biệt: Effective tomorrow nhấn mạnh sự áp dụng chính thức, thường dùng trong các văn bản hành chính, luật lệ hoặc quyết định nội bộ. Ví dụ: Effective tomorrow, masks will be mandatory. (Bắt đầu từ ngày mai, bắt buộc phải đeo khẩu trang.) check As of tomorrow - Tính từ ngày mai Phân biệt: As of tomorrow là cách diễn đạt phổ biến và trung lập hơn starting tomorrow, được dùng trong nhiều tình huống cả trang trọng lẫn đời thường. Ví dụ: As of tomorrow, we’re switching platforms. (Từ ngày mai, chúng tôi sẽ chuyển sang nền tảng mới.)