VIETNAMESE

tôi muốn ăn cơm

thèm ăn, đói

word

ENGLISH

I want to eat

  
VERB

/aɪ wɒnt tuː iːt/

desire to eat, crave

“Tôi muốn ăn cơm” là diễn đạt mong muốn được ăn cơm.

Ví dụ

1.

Tôi muốn ăn cơm.

I want to eat some rice.

2.

Cô ấy muốn ăn sushi vào bữa tối.

She wants to eat sushi for dinner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eat nhé! check Consume - Tiêu thụ, ăn hoặc uống một thứ gì đó Phân biệt: Consume thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn và có thể áp dụng cho cả thực phẩm và năng lượng. Ví dụ: We should consume more vegetables for a healthy diet. (Chúng ta nên tiêu thụ nhiều rau hơn để có chế độ ăn lành mạnh.) check Devour - Ăn ngấu nghiến, ăn một cách nhanh chóng và đói bụng Phân biệt: Devour mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ việc ăn rất nhanh và với sự thèm khát. Ví dụ: He devoured the burger in just a few minutes. (Anh ấy ăn ngấu nghiến chiếc bánh burger chỉ trong vài phút.) check Feast - Ăn tiệc, thưởng thức một bữa ăn lớn và thịnh soạn Phân biệt: Feast ám chỉ một bữa ăn lớn, giàu có hoặc có tính chất đặc biệt. Ví dụ: They feasted on a delicious seafood dinner. (Họ thưởng thức một bữa tiệc hải sản ngon lành.)