VIETNAMESE

Tôi hiểu rồi

hiểu rõ, nhận thức

word

ENGLISH

I got it

  
VERB

/ɡɑːt ɪt/

grasp, realize

“Tôi hiểu rồi” là thể hiện rằng mình đã hoàn toàn nắm rõ vấn đề.

Ví dụ

1.

Tôi hiểu rồi, không cần giải thích thêm.

I got it, no need to explain further.

2.

Anh ấy hiểu rồi sau khi tôi giải thích hai lần.

He got it after I explained twice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I got it (dịch từ “Tôi hiểu rồi”) nhé! check Understood - Đã hiểu Phân biệt: Understood là cách nói ngắn gọn, trang trọng – tương đương với I got it trong hội thoại chuyên nghiệp hoặc nhanh gọn. Ví dụ: Understood, I’ll take care of it. (Tôi hiểu rồi, để tôi lo.) check Gotcha - Biết rồi nhé Phân biệt: Gotcha là cách nói thân mật hơn, gần gũi và thường dùng trong giao tiếp nhanh – đồng nghĩa với I got it. Ví dụ: Gotcha, I’ll send it right now. (Tôi hiểu rồi, tôi gửi liền.) check Okay, I see - À, tôi hiểu rồi Phân biệt: Okay, I see là cách nói nhẹ nhàng, thường dùng khi tiếp nhận thông tin – tương đương với I got it. Ví dụ: Okay, I see what you mean now. (À, tôi hiểu rồi bạn muốn nói gì.)