VIETNAMESE
Tối hậu thư
yêu cầu cuối cùng
ENGLISH
Ultimatum
/ˌʌltɪˈmeɪtəm/
Final demand
Tối hậu thư là thông điệp cuối cùng yêu cầu thực hiện điều gì đó.
Ví dụ
1.
Công ty gửi tối hậu thư đến người lao động.
The company issued an ultimatum to the workers.
2.
Họ phớt lờ tối hậu thư từ chính quyền.
They ignored the ultimatum from the authorities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ultimatum khi nói hoặc viết nhé!
Issue an ultimatum - Đưa ra tối hậu thư
Ví dụ:
The company issued an ultimatum to the striking workers.
(Công ty đưa ra tối hậu thư cho các công nhân đình công.)
Accept an ultimatum - Chấp nhận tối hậu thư
Ví dụ:
The government accepted the ultimatum from the opposition.
(Chính phủ chấp nhận tối hậu thư từ phe đối lập.)
Reject an ultimatum - Từ chối tối hậu thư
Ví dụ:
The rebels rejected the ultimatum to surrender.
(Quân nổi dậy từ chối tối hậu thư để đầu hàng.)
Respond to an ultimatum - Phản hồi tối hậu thư
Ví dụ:
They responded to the ultimatum with a counteroffer.
(Họ phản hồi tối hậu thư bằng một đề nghị phản biện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết