VIETNAMESE

đẩy tới

đẩy

word

ENGLISH

Propel

  
VERB

/prəˈpɛl/

push forward

“Đẩy tới” là hành động làm cho một vật hoặc người di chuyển về phía trước.

Ví dụ

1.

Động cơ đẩy thuyền về phía trước.

The engine propels the boat forward.

2.

Họ dùng cây để đầy bè về phía trước

They used poles to propel the raft.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ propel khi nói hoặc viết nhé! checkPropel forward - Đẩy về phía trước Ví dụ: The engine propels the car forward. (Động cơ đẩy xe tiến về phía trước.) checkPropel into success - Đẩy đến thành công Ví dụ: Her determination propelled her into success. (Sự quyết tâm đã đẩy cô ấy đến thành công.)