VIETNAMESE

tôi đây

tôi ở đây, tôi có mặt đây

word

ENGLISH

Here I am

  
PHRASE

/hɪə aɪ æm/

I am here, Present here

“Tôi đây” là cách nói khẳng định sự hiện diện của mình.

Ví dụ

1.

Tôi đây, sẵn sàng giúp bạn với bất cứ điều gì.

Here I am, ready to help you with anything.

2.

Tôi đây sau một chuyến đi dài.

Here I am after a long journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Here I am (tôi đây) nhé! check Present – Có mặt Phân biệt: Present là cách nói trang trọng hoặc dùng khi điểm danh, tương đương với Here I am trong ngữ cảnh nghiêm túc. Ví dụ: Present and ready to help. (Tôi đây và sẵn sàng hỗ trợ.) check I’m here – Tôi đang ở đây Phân biệt: I’m here là cách nói phổ biến, gần gũi nhất với Here I am. Ví dụ: Don’t worry, I’m here now. (Đừng lo, tôi đến rồi đây.) check Right here – Ngay đây Phân biệt: Right here nhấn mạnh vị trí hiện tại, đồng nghĩa với Here I am trong văn nói đời thường. Ví dụ: I’m right here if you need me. (Tôi ở ngay đây nếu bạn cần.) check Standing by – Đang đợi sẵn Phân biệt: Standing by dùng để thể hiện sự sẵn sàng, tương đương Here I am trong ngữ cảnh hỗ trợ, phản hồi. Ví dụ: Standing by for further instructions. (Tôi đang chờ hướng dẫn tiếp theo.)