VIETNAMESE
hỗ trợ tối đa
giúp đỡ hết mức, hỗ trợ toàn diện
ENGLISH
Maximum support
/ˈmæksɪməm səˈpɔːrt/
Full assistance, Comprehensive support
“Hỗ trợ tối đa” là cung cấp sự giúp đỡ ở mức độ cao nhất có thể.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ tối đa cho khách hàng mọi lúc.
We offer maximum support to our customers at all times.
2.
Hỗ trợ tối đa đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng.
Maximum support ensures satisfaction and trust.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ support khi nói hoặc viết nhé!
Provide support – cung cấp sự hỗ trợ
Ví dụ:
The organization provides support for low-income families.
(Tổ chức này cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp)
Offer emotional support – hỗ trợ tinh thần
Ví dụ:
Friends can offer emotional support during tough times.
(Bạn bè có thể hỗ trợ tinh thần khi ta gặp khó khăn)
Seek support – tìm kiếm sự hỗ trợ
Ví dụ:
Don’t be afraid to seek support when you need help.
(Đừng ngại tìm kiếm sự hỗ trợ khi bạn cần)
Withdraw support – rút lại sự hỗ trợ
Ví dụ:
The sponsors withdrew their support after the scandal.
(Các nhà tài trợ đã rút lại sự hỗ trợ sau vụ bê bối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết