VIETNAMESE
tôi đã làm được rồi
tôi hoàn tất rồi, tôi đã thực hiện
ENGLISH
I have already done it
/aɪ hæv ɔːlˈrɛdi dʌn ɪt/
I finished it, I accomplished it
“Tôi đã làm được rồi” nhấn mạnh vào sự hoàn thành nhiệm vụ trước đó.
Ví dụ
1.
Tôi đã làm được rồi, nên không cần lo.
I have already done it, so no worries.
2.
Tôi đã làm được rồi một cách hoàn hảo.
I have already done it perfectly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I have already done it (dịch từ “tôi đã làm được rồi”) nhé!
I’ve completed it - Tôi đã hoàn thành xong
Phân biệt:
I’ve completed it là cách nói trang trọng, dùng trong công việc hoặc học tập – đồng nghĩa với I have already done it.
Ví dụ:
I’ve completed it, just sent the report.
(Tôi đã làm được rồi, vừa gửi xong báo cáo.)
I’ve taken care of it - Tôi đã xử lý xong rồi
Phân biệt:
I’ve taken care of it là cách nói thường dùng khi xác nhận nhiệm vụ đã được thực hiện – tương đương I have already done it.
Ví dụ:
I’ve taken care of it, no worries.
(Tôi đã làm được rồi, không cần lo.)
It’s already done - Nó được làm xong rồi
Phân biệt:
It’s already done là cách nói bị động – mang nghĩa tương tự với I have already done it.
Ví dụ:
It’s already done, check your inbox.
(Tôi đã làm được rồi đó, kiểm tra hộp thư nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết