VIETNAMESE
tôi đã khoẻ hơn rồi
tôi đỡ hơn, tôi hồi phục rồi
ENGLISH
I am feeling better
/aɪ æm ˈfiːlɪŋ ˈbɛtə/
I am recovering, I feel improved
“Tôi đã khoẻ hơn rồi” là biểu hiện sự cải thiện về sức khỏe.
Ví dụ
1.
Tôi đã khoẻ hơn rồi sau khi uống thuốc.
I am feeling better after taking the medicine.
2.
Tôi đã khoẻ hơn so với hôm qua.
I am feeling better than yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I am feeling better (dịch từ “tôi đã khoẻ hơn rồi”) nhé!
I’m getting better - Tôi đang hồi phục
Phân biệt:
I’m getting better là cụm phổ biến để thể hiện trạng thái đang tốt dần lên – tương đương với I am feeling better.
Ví dụ:
I’m getting better, thanks for asking.
(Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn vì đã hỏi.)
I feel much better now - Giờ tôi thấy khá hơn nhiều
Phân biệt:
I feel much better now là cách diễn đạt rõ ràng và nhấn mạnh hơn – đồng nghĩa với I am feeling better.
Ví dụ:
I feel much better now after resting.
(Tôi đã khỏe hơn nhiều sau khi nghỉ ngơi.)
I’m recovering - Tôi đang hồi phục
Phân biệt:
I’m recovering mang sắc thái y tế hơn, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật – gần nghĩa với I am feeling better.
Ví dụ:
I’m recovering quickly from the flu.
(Tôi đã khỏe hơn rồi sau trận cúm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết