VIETNAMESE
tôi rất khỏe
khỏe mạnh, sung sức
ENGLISH
I am very healthy
/aɪ æm ˈvɛri ˈhɛlθi/
fit, in good shape
“Tôi rất khỏe” là diễn đạt tình trạng cơ thể tốt và không có vấn đề về sức khỏe.
Ví dụ
1.
Tôi rất khỏe vì tôi tập thể dục thường xuyên.
I am very healthy because I exercise regularly.
2.
Cô ấy rất khỏe nhờ chế độ ăn uống cân bằng.
She is very healthy thanks to a balanced diet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của healthy nhé!
Fit - Khỏe mạnh, có thân hình cân đối
Phân biệt:
Fit nhấn mạnh vào thể chất và sự dẻo dai.
Ví dụ:
He works out regularly to stay fit.
(Anh ấy tập luyện thường xuyên để giữ cơ thể cân đối.)
Well - Không bị ốm, có sức khỏe tốt
Phân biệt:
Well thường được dùng trong ngữ cảnh sức khỏe tổng thể.
Ví dụ:
I feel well after a long rest.
(Tôi cảm thấy khỏe sau một giấc ngủ dài.)
Strong - Mạnh mẽ, có sức lực tốt
Phân biệt:
Strong tập trung vào sức mạnh cơ thể và thể lực.
Ví dụ:
She is strong enough to lift heavy weights.
(Cô ấy đủ khỏe để nâng tạ nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết