VIETNAMESE

tôi có mặt

tôi hiện diện, tôi đang ở đây

word

ENGLISH

I am present

  
PHRASE

/aɪ æm ˈprɛznt/

I am here, I am available

“Tôi có mặt” là sự hiện diện ở một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi có mặt trong cuộc họp theo yêu cầu.

I am present at the meeting as requested.

2.

Tôi có mặt trong lớp học hôm nay.

I am present in the classroom today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Present (dịch từ “tôi có mặt”) nhé! check Here - Có mặt Phân biệt: Here là cách nói ngắn gọn, phổ biến trong điểm danh – đồng nghĩa trực tiếp với present. Ví dụ: “John?” – “Here!” (“John?” – “Có mặt!”) check Available - Sẵn sàng, đang có mặt Phân biệt: Available nhấn mạnh vào việc hiện diện và sẵn sàng hỗ trợ – gần nghĩa với present. Ví dụ: I’m available if you need anything. (Tôi có mặt nếu bạn cần gì.) check In attendance - Có mặt, đang tham dự Phân biệt: In attendance là cách nói trang trọng hơn – đồng nghĩa với present trong sự kiện, họp hành. Ví dụ: The director was in attendance at the ceremony. (Giám đốc đã có mặt tại buổi lễ.)