VIETNAMESE
An tọa
ngồi yên ổn
ENGLISH
Sit peacefully
/sɪt ˈpiːsfʊli/
Take seat, be seated
An tọa là ngồi yên vị một cách trang trọng.
Ví dụ
1.
Họ an tọa trong buổi lễ.
They sat peacefully during the ceremony.
2.
Vui lòng đảm bảo tất cả khách mời an tọa một cách yên bình.
Please ensure all guests sit peacefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sit khi nói hoặc viết nhé!
Sit on a chair - Ngồi trên ghế
Ví dụ:
He sat on a chair waiting for the meeting to begin.
(Anh ấy ngồi trên ghế chờ cuộc họp bắt đầu.)
Sit cross-legged - Ngồi xếp bằng
Ví dụ:
She sat cross-legged on the floor during the yoga session.
(Cô ấy ngồi xếp bằng trên sàn trong buổi tập yoga.)
Sit straight - Ngồi thẳng lưng
Ví dụ:
The teacher told students to sit straight for better posture.
(Giáo viên bảo học sinh ngồi thẳng lưng để có tư thế tốt hơn.)
Sit quietly - Ngồi yên lặng
Ví dụ:
The children sat quietly during the storytelling session.
(Bọn trẻ ngồi yên lặng trong buổi kể chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết