VIETNAMESE
tòa
tòa nhà, toà tháp
ENGLISH
court
/ˈbɪl.dɪŋ ɔː kɔːt/
structure
“Tòa” là một từ chỉ tòa nhà lớn hoặc một tổ chức chính trị, hành chính.
Ví dụ
1.
Tòa án nằm ở trung tâm thành phố.
The court building is located downtown.
2.
Văn phòng nằm trong một tòa nhà cao tầng.
The office is in a high-rise building.
Ghi chú
Từ court là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của court nhé!
Nghĩa 1 – Tòa án, nơi xét xử các vụ kiện
Ví dụ:
The case will be heard in court next week.
(Vụ án sẽ được xét xử tại tòa vào tuần tới.)
Nghĩa 2 – Sân thể thao (bóng rổ, quần vợt, cầu lông)
Ví dụ:
They played basketball on the court.
(Họ chơi bóng rổ trên sân.)
Nghĩa 3 – Nỗ lực thu hút sự ủng hộ hoặc tình cảm
Ví dụ:
The politician is trying to court young voters.
(Chính trị gia đang cố gắng thu hút cử tri trẻ tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết