VIETNAMESE

tòa thị chính

trụ sở thành phố

word

ENGLISH

City Hall

  
NOUN

/ˈsɪti hɔːl/

Municipal building

“Tòa Thị Chính” là cơ quan hành chính của thành phố, nơi làm việc của chính quyền địa phương.

Ví dụ

1.

Văn phòng thị trưởng nằm trong Tòa Thị Chính.

The mayor's office is located in City Hall.

2.

Tòa Thị Chính tổ chức các cuộc họp công khai định kỳ.

City Hall hosts regular public meetings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của City Hall nhé! check Municipal Building – Tòa nhà thành phố Phân biệt: Municipal Building chỉ cơ sở hành chính trung tâm của thành phố, nơi tập trung các hoạt động quản lý nhà nước địa phương. Ví dụ: The historic municipal building was beautifully restored to its original splendor. (Tòa nhà thành phố lịch sử đã được trùng tu đẹp như xưa.) check Town Hall – Hội trường thành phố Phân biệt: Town Hall dùng để chỉ trụ sở chính của chính quyền địa phương, nơi tổ chức các cuộc họp công cộng và sự kiện chính trị. Ví dụ: The residents gathered at the town hall for the annual civic meeting. (Cư dân đã tập trung tại hội trường thành phố cho cuộc họp dân sự thường niên.) check Civic Center – Trung tâm hành chính Phân biệt: Civic Center ám chỉ khu phức hợp của các cơ quan chính quyền và dịch vụ công cộng, thường đóng vai trò là trung tâm hoạt động của thành phố. Ví dụ: The new civic center features a modern design and open public spaces. (Trung tâm hành chính mới có thiết kế hiện đại và không gian công cộng mở.)