VIETNAMESE
Sảnh tòa nhà
Phòng chờ, Khu vực chung tầng trệt
ENGLISH
Building lobby
/ˈbɪldɪŋ ˈlɒbi/
Main entrance area
“Sảnh tòa nhà” là khu vực chung ở tầng trệt của một tòa nhà.
Ví dụ
1.
Sảnh tòa nhà sạch sẽ và rộng rãi.
The building lobby is clean and spacious.
2.
Họ gặp nhau tại sảnh tòa nhà để họp.
They met at the building lobby for a meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Building lobby nhé! Building foyer – Sảnh tòa nhà Phân biệt: Building foyer là không gian tiếp đón ngay cửa vào của tòa nhà, nơi thường diễn ra các hoạt động chung. Ví dụ: The building foyer was spacious and well-lit. (Sảnh tòa nhà rộng rãi và sáng sủa.) Entrance hall – Sảnh vào Phân biệt: Entrance hall mô tả không gian đón khách tại cửa vào của một tòa nhà. Ví dụ: The entrance hall was elegantly furnished. (Sảnh vào được trang bị nội thất tinh tế.) Lobby area – Khu vực sảnh Phân biệt: Lobby area là khu vực dành cho khách hoặc cư dân trong một tòa nhà, nơi tiếp đón và hướng dẫn. Ví dụ: The lobby area was filled with people waiting for the meeting. (Khu vực sảnh đầy người đang chờ cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết