VIETNAMESE
toa chở khách
toa tàu hành khách
ENGLISH
passenger car
/ˈpæsɪnʤər kɑːr/
coach, carriage
"Toa chở khách" là toa tàu hỏa được thiết kế để vận chuyển hành khách.
Ví dụ
1.
Toa chở khách đã được đặt kín chỗ cho mùa lễ.
The passenger car was fully booked for the holiday season.
2.
Toa chở khách cung cấp ghế ngồi thoải mái cho các chuyến đi dài.
Passenger cars provide comfortable seating for long journeys.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ passenger car khi nói hoặc viết nhé!
Passenger car seating – Chỗ ngồi trong toa chở khách
Ví dụ: The passenger car seating was fully booked for the weekend trip.
(Chỗ ngồi trong toa chở khách đã được đặt kín cho chuyến đi cuối tuần.)
Passenger car capacity – Sức chứa của toa chở khách
Ví dụ: The passenger car has a seating capacity of 50 people.
(Toa chở khách có sức chứa 50 người.)
Luxury passenger car – Toa chở khách hạng sang
Ví dụ: The luxury passenger car offers reclining seats and meal service.
(Toa chở khách hạng sang cung cấp ghế ngả và dịch vụ ăn uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết