VIETNAMESE

toa hành khách của tàu hỏa

khoang hành khách

word

ENGLISH

passenger car

  
NOUN

/ˈpæs.ɪn.dʒər kɑːr/

coach

“Toa hành khách của tàu hỏa” là khoang dành cho hành khách trên tàu.

Ví dụ

1.

Toa hành khách rất thoải mái cho chuyến đi dài.

The passenger car was comfortable for the long journey.

2.

Họ đã lên toa hành khách tại nhà ga.

They boarded the passenger car at the station.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Passenger Car nhé! check Passenger Vehicle – Phương tiện chở khách Phân biệt: Passenger Vehicle mô tả phương tiện di chuyển dành cho người, như ô tô hoặc xe buýt. Ví dụ: The passenger vehicle was full of people heading to the concert. (Phương tiện chở khách đầy người đang trên đường đến buổi hòa nhạc.) check Car – Xe hơi Phân biệt: Car là phương tiện di chuyển cá nhân, thường có bốn bánh và sử dụng để vận chuyển người. Ví dụ: He drove his car to work every day. (Anh ấy lái xe hơi đi làm mỗi ngày.) check Automobile – Xe ô tô Phân biệt: Automobile mô tả phương tiện di chuyển sử dụng động cơ, thông thường có bốn bánh và dùng để vận chuyển hành khách. Ví dụ: The automobile industry has seen significant growth in recent years. (Ngành công nghiệp ô tô đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)