VIETNAMESE

tòa cấp dưới

Tòa án cấp thấp

word

ENGLISH

Lower court

  
NOUN

/ˈloʊər kɔːrt/

Subordinate court

“Tòa cấp dưới” là cơ quan xét xử ở cấp thấp hơn, xử lý các vụ án chưa được kháng cáo.

Ví dụ

1.

Vụ án ban đầu được xét xử tại tòa cấp dưới.

The case was first heard in the lower court.

2.

Tòa cấp dưới xử lý các tranh chấp pháp lý nhỏ.

Lower courts handle minor legal disputes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé! check Appear in court – ra hầu tòa Ví dụ: The defendant appeared in court to face the charges. (Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc) check Take someone to court – kiện ai ra tòa Ví dụ: She took the landlord to court over unpaid repairs. (Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa) check Be tried in court – bị xét xử tại tòa Ví dụ: He was tried in court for embezzlement. (Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ) check Rule by the court – được tòa phán quyết Ví dụ: The case was ruled by the court in favor of the plaintiff. (Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)