VIETNAMESE
tòa án nhân dân cấp cao
Tòa cấp cao
ENGLISH
High people's court
/haɪ ˈpiːpəlz kɔːrt/
Superior court
“Tòa án nhân dân cấp cao” là cơ quan xét xử cấp cao hơn, chuyên giải quyết các vụ án phúc thẩm và giám đốc thẩm.
Ví dụ
1.
Tòa án nhân dân cấp cao đã xem xét đơn kháng cáo.
The high people's court reviewed the appeal.
2.
Tòa án nhân dân cấp cao xử lý các vụ án phúc thẩm.
High people's courts handle appellate cases.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé!
Appear in court – ra hầu tòa
Ví dụ:
The defendant appeared in court to face the charges.
(Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc)
Take someone to court – kiện ai ra tòa
Ví dụ:
She took the landlord to court over unpaid repairs.
(Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa)
Be tried in court – bị xét xử tại tòa
Ví dụ:
He was tried in court for embezzlement.
(Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ)
Rule by the court – được tòa phán quyết
Ví dụ:
The case was ruled by the court in favor of the plaintiff.
(Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết