VIETNAMESE

tờ truyền đơn

Tờ rơi

word

ENGLISH

Leaflet

  
NOUN

/ˈliːflət/

Pamphlet

“Tờ truyền đơn” là tài liệu in ấn, phát hành để tuyên truyền hoặc thông báo về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Tờ truyền đơn được phát tại các nơi công cộng.

The leaflet was distributed in public places.

2.

Tờ truyền đơn nâng cao nhận thức về sự kiện địa phương.

Leaflets raise awareness about local events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leaflet khi nói hoặc viết nhé! check Distribute a leaflet – phân phát tờ truyền đơn Ví dụ: Volunteers were asked to distribute a leaflet about the event. (Các tình nguyện viên được yêu cầu phân phát tờ truyền đơn về sự kiện.) check Design a leaflet – thiết kế tờ truyền đơn Ví dụ: She worked hard to design a leaflet for the charity campaign. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thiết kế tờ truyền đơn cho chiến dịch từ thiện.) check Print a leaflet – in tờ truyền đơn Ví dụ: They needed to print a leaflet in large quantities for the promotion. (Họ cần in tờ truyền đơn với số lượng lớn cho chương trình khuyến mãi.) check Read a leaflet – đọc tờ truyền đơn Ví dụ: He stopped to read a leaflet handed out on the street. (Anh ấy dừng lại để đọc tờ truyền đơn được phát trên đường.)