VIETNAMESE
bom truyền đơn
bom rải truyền đơn
ENGLISH
leaflet bomb
/ˈliːflɪt bɒm/
propaganda bomb
"Bom truyền đơn" là thiết bị phát tán tài liệu hoặc truyền đơn từ trên không.
Ví dụ
1.
Bom truyền đơn phát tán thông tin trên diện rộng.
The leaflet bomb disperses information over wide areas.
2.
Bom truyền đơn được sử dụng trong chiến tranh tâm lý.
Leaflet bombs are used in psychological warfare.
Ghi chú
Từ leaflet là một từ có gốc từ leaf (lá) và let (nhỏ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Leafless – Không có lá
Ví dụ:
The tree became leafless in winter.
(Cây trơ trụi lá vào mùa đông.)
Leafage – Tán lá
Ví dụ:
The dense leafage provided shade.
(Tán lá rậm rạp tạo bóng mát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết