VIETNAMESE
đơn vị truyền thông
công ty truyền thông, cơ quan truyền thông
ENGLISH
media unit
/ˈmiːdiə ˈjuːnɪt/
communication unit
"Đơn vị truyền thông" là một tổ chức hoặc một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm quảng bá hoặc truyền đạt thông tin đến khán giả, có thể bao gồm các công ty truyền thông, các cơ quan báo chí, các hãng phát sóng, các trang web, blog, hoặc các tổ chức xã hội.
Ví dụ
1.
Đơn vị truyền thông của công ty chịu trách nhiệm về hình ảnh của công ty trước công chúng
The company's media unit is responsible for its public image.
2.
Chính phủ sử dụng đơn vị truyền thông của mình để giao tiếp với quần chúng.
The government uses its media unit to communicate with the public.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Media Unit nhé!
Communication Department – Phòng truyền thông
Phân biệt:
Communication department thường thuộc một tổ chức hoặc công ty và tập trung vào việc quản lý thông tin nội bộ và đối ngoại, trong khi media unit có thể bao gồm các tổ chức truyền thông độc lập.
Ví dụ:
The communication department handles press releases and social media.
(Phòng truyền thông chịu trách nhiệm phát hành thông cáo báo chí và quản lý mạng xã hội.)
Broadcasting Unit – Đơn vị phát sóng
Phân biệt:
Broadcasting unit chuyên về phát sóng truyền hình hoặc radio, trong khi media unit có thể bao gồm cả báo chí, truyền hình, và nền tảng số.
Ví dụ:
The broadcasting unit produces live news segments.
(Đơn vị phát sóng sản xuất các chương trình tin tức trực tiếp.)
Press Agency – Cơ quan báo chí
Phân biệt:
Press agency chuyên về thu thập và phân phối tin tức, trong khi media unit có thể bao gồm nhiều lĩnh vực truyền thông khác nhau.
Ví dụ:
The press agency covers international events and political news.
(Cơ quan báo chí đưa tin về các sự kiện quốc tế và chính trị.)
Public Relations Team – Đội quan hệ công chúng
Phân biệt:
Public relations team tập trung vào xây dựng hình ảnh thương hiệu và quan hệ công chúng, trong khi media unit có thể hoạt động độc lập với nhiều loại hình truyền thông khác nhau.
Ví dụ:
The public relations team organized a press conference.
(Đội quan hệ công chúng đã tổ chức một buổi họp báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết