VIETNAMESE

tổ trưởng

ENGLISH

team leader

  
NOUN

/tim ˈlidər/

head of team, group leader

Tổ trưởng là người đứng đầu một tổ chức nhỏ, thường được gọi là tổ. Tổ trưởng có trách nhiệm lãnh đạo, quản lý và điều hành hoạt động của tổ, cũng như thực hiện các nhiệm vụ cụ thể được giao.

Ví dụ

1.

Với tư cách là tổ trưởng, cô điều phối các nhiệm vụ của dự án.

As team leader, she coordinates the project tasks.

2.

Tổ trưởng dẫn đầu dự án và thúc đẩy các thành viên phấn đấu đạt được mục tiêu của họ.

The team leader spearheaded the project and motivated members to strive for their goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt leader, head manager nha! - Leader (lãnh đạo): Người có khả năng tạo động lực, hướng dẫn và tạo ra tinh thần đồng đội trong một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: Elon Musk is a visionary leader in the technology field. (Elon Musk là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trong lĩnh vực công nghệ.) - Head (trưởng, chủ): Người có trách nhiệm quản lý và điều hành một bộ phận hoặc tổ chức. Ví dụ: She is the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.) - Manager (quản lý): Người có nhiệm vụ chỉ đạo, tổ chức và kiểm soát công việc, nguồn lực và nhân lực trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: The manager oversees the daily operations of the company. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.) Lưu ý: Các khái niệm này có thể trùng lặp và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.