VIETNAMESE
tổ trưởng sản xuất
ENGLISH
production team leader
/prəˈdʌkʃən tim ˈlidər/
head of production team, production team manager
Tổ trưởng sản xuất là người đứng đầu một tổ sản xuất trong một doanh nghiệp, có trách nhiệm phân công công việc và đảm bảo các thành viên trong tổ tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn sản xuất..
Ví dụ
1.
Tổ trưởng sản xuất giám sát quy trình làm việc.
The production team leader monitors the workflow.
2.
Tổ trưởng sản xuất đảm bảo mọi thời hạn đều được đáp ứng.
The production team leader ensured all deadlines were met.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt leader, head và manager nha! - Leader (lãnh đạo): Người có khả năng tạo động lực, hướng dẫn và tạo ra tinh thần đồng đội trong một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: Elon Musk is a visionary leader in the technology field. (Elon Musk là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trong lĩnh vực công nghệ.) - Head (trưởng, chủ): Người có trách nhiệm quản lý và điều hành một bộ phận hoặc tổ chức. Ví dụ: She is the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.) - Manager (quản lý): Người có nhiệm vụ chỉ đạo, tổ chức và kiểm soát công việc, nguồn lực và nhân lực trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: The manager oversees the daily operations of the company. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.) Lưu ý: Các khái niệm này có thể trùng lặp và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết