VIETNAMESE

tổ trưởng bộ môn

ENGLISH

department leader

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ˈlidər/

head of department, department manager

Tổ trưởng bộ môn là người đứng đầu một bộ môn trong một trường học hoặc một cơ quan nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Tổ trưởng bộ môn thường có công việc phức tạp nên được giảm 3 tiết/tuần.

The department leader often has complex work, so 3 classes per week are reduced.

2.

Tổ trưởng bộ môn điều hành hoạt động của phòng ban.

The department leader oversaw the operations of the department.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt leader, head manager nha! - Leader (lãnh đạo): Người có khả năng tạo động lực, hướng dẫn và tạo ra tinh thần đồng đội trong một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: Elon Musk is a visionary leader in the technology field. (Elon Musk là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trong lĩnh vực công nghệ.) - Head (trưởng, chủ): Người có trách nhiệm quản lý và điều hành một bộ phận hoặc tổ chức. Ví dụ: She is the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.) - Manager (quản lý): Người có nhiệm vụ chỉ đạo, tổ chức và kiểm soát công việc, nguồn lực và nhân lực trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: The manager oversees the daily operations of the company. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.) Lưu ý: Các khái niệm này có thể trùng lặp và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.