VIETNAMESE
tổ trưởng phục vụ
tổ trưởng tổ phục vụ
ENGLISH
service team leader
/ˈsɜrvəs tim ˈlidər/
head of service team, customer service team manager
"Tổ trưởng phục vụ" là người đứng đầu một tổ phục vụ trong nhà hàng, khách sạn hoặc các cơ sở kinh doanh dịch vụ khác.
Ví dụ
1.
Tổ trưởng phục vụ đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
The service team leader ensures customer satisfaction.
2.
Tổ trưởng phục vụ giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.
The service team leader resolved customer complaints efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa với Service Team Leader nhé!
Hospitality supervisor - Giám sát dịch vụ khách hàng
Phân biệt:
Hospitality supervisor chuyên giám sát các hoạt động dịch vụ khách hàng trong khách sạn, nhà hàng, hoặc khu nghỉ dưỡng.
Ví dụ:
The hospitality supervisor ensured that all guests received top-quality service.
(Giám sát dịch vụ khách hàng đã đảm bảo tất cả khách nhận được dịch vụ chất lượng cao.)
Head waiter - Trưởng nhóm phục vụ nhà hàng
Phân biệt:
Head waiter là người quản lý các nhân viên phục vụ trong nhà hàng, chịu trách nhiệm điều phối bàn và giám sát dịch vụ.
Ví dụ:
The head waiter assigned tables to the staff and managed customer complaints.
(Trưởng nhóm phục vụ đã phân công bàn cho nhân viên và giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Service coordinator - Điều phối viên dịch vụ
Phân biệt:
Service coordinator tập trung vào việc sắp xếp và điều phối nhân viên phục vụ để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
Ví dụ:
The service coordinator managed staff rotations during peak hours.
(Điều phối viên dịch vụ đã quản lý lịch làm việc của nhân viên trong giờ cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết