VIETNAMESE

phục vụ

word

ENGLISH

serve

  
VERB

/sɜːv/

Phục vụ là hành động hướng đến đáp ứng nhu cầu, mong muốn của người khác một cách chu đáo và tận tâm, thể hiện sự quan tâm và mong muốn mang lại lợi ích cho họ.

Ví dụ

1.

Nhân viên nhà hàng sẽ phục vụ du khách một cách nhanh chóng.

The restaurant staff will serve the guests promptly.

2.

Quản gia sẽ phục vụ du khách một cách sang trọng và chuyên nghiệp.

The butler will serve the guests with elegance and professionalism.

Ghi chú

Serve là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Serve nhé! check Nghĩa 1: Cung cấp dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của ai đó Ví dụ: The hotel staff always serve guests with professionalism and kindness. (Nhân viên khách sạn luôn phục vụ khách hàng với sự chuyên nghiệp và tận tâm.) check Nghĩa 2: Làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ trong một tổ chức, công ty hoặc quân đội Ví dụ: He served in the military for ten years before retiring. (Anh ấy đã phục vụ trong quân đội suốt mười năm trước khi nghỉ hưu.) check Nghĩa 3: Cung cấp hoặc mang thức ăn, đồ uống cho ai đó Ví dụ: The waiter served the customers their meals with a smile. (Người bồi bàn phục vụ bữa ăn cho khách hàng với một nụ cười.) check Nghĩa 4: Phục vụ trong thể thao, đặc biệt là khi giao bóng trong quần vợt hoặc bóng bàn Ví dụ: She served the ball with great precision and power. (Cô ấy giao bóng với độ chính xác và sức mạnh tuyệt vời.) check Nghĩa 5: Đáp ứng một mục đích hoặc chức năng cụ thể Ví dụ: This tool serves multiple purposes in construction. (Công cụ này phục vụ nhiều mục đích trong xây dựng.)