VIETNAMESE

phục vụ phòng

cung cấp dịch vụ phòng

word

ENGLISH

provide room service

  
VERB

/prəˈvaɪd ruːm ˈsɜːvɪs/

offer room service, deliver room service

"Phục vụ phòng" là đem lại các dịch vụ chất lượng cao và giữ các tiêu chuẩn phòng luôn hoàn hảo cho khách hàng trong khách sạn.

Ví dụ

1.

Đội ngũ nhân viên đã phục vụ phòng với sự tỉ mỉ và cẩn thận cao.

The staff provide room service with great meticulousness and care.

2.

Du khách có thể yêu cầu thêm tiện nghi thông qua phục vụ phòng.

Guests can request additional amenities through room service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provide room service nhé! check Offer in-room dining – Cung cấp dịch vụ ăn uống tại phòng Phân biệt: Offer in-room dining thường dùng khi nói về việc phục vụ thức ăn và đồ uống tận phòng khách sạn. Ví dụ: The hotel offers in-room dining for guests who prefer privacy. (Khách sạn cung cấp dịch vụ ăn uống tại phòng cho những khách thích sự riêng tư.) check Deliver hotel services – Cung cấp dịch vụ khách sạn Phân biệt: Deliver hotel services nhấn mạnh vào việc cung cấp tất cả các loại dịch vụ trong khách sạn, không chỉ riêng phục vụ phòng. Ví dụ: The staff delivers hotel services with professionalism and care. (Nhân viên cung cấp dịch vụ khách sạn với sự chuyên nghiệp và tận tâm.) check Manage housekeeping services – Quản lý dịch vụ dọn phòng Phân biệt: Manage housekeeping services liên quan đến việc duy trì sự sạch sẽ và tiện nghi trong phòng khách sạn. Ví dụ: She manages housekeeping services to ensure top hygiene standards. (Cô ấy quản lý dịch vụ dọn phòng để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh hàng đầu.) check Attend to guests’ needs – Đáp ứng nhu cầu của khách Phân biệt: Attend to guests’ needs là cách diễn đạt chung về việc chăm sóc khách và đáp ứng yêu cầu của họ trong khách sạn. Ví dụ: The concierge attends to guests’ needs promptly. (Nhân viên lễ tân đáp ứng nhu cầu của khách một cách nhanh chóng.)