VIETNAMESE

tớ

đầy tớ, tôi tớ

ENGLISH

servant

  
NOUN

/ˈsɜrvənt/

slave

Tớ là người ở dưới quyền sai bảo của người khác (chủ nhân) trong xã hội cũ.

Ví dụ

1.

Đầy tớ phục vụ mọi nhu cầu của họ.

The servant attended to their every need.

2.

Làm tớ đòi hỏi sự khiêm tốn và tận tâm.

Being a servant requires humility and dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt servant slave nha! - Servant (người hầu, tôi tớ): người làm giúp việc, phục vụ tại nhà của người khác, không được trả lương hoặc được trả lương rất ít. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính lịch sự, trang trọng. Ví dụ: The king had many servants. (Vua có nhiều người hầu.) - Slave (nô lệ): người bị bắt làm việc không công cho người khác (chủ nhân) và thường phải chịu bị áp bức, bóc lột. Ví dụ: Prisoners of war were regularly sold as slaves. (Tù binh chiến tranh thường xuyên bị bán làm nô lệ.)