VIETNAMESE

thờ cúng tổ tiên

tín ngưỡng tổ tiên

word

ENGLISH

ancestor veneration

  
NOUN

/ˈæn.ses.tə ˌvɛn.əˈreɪ.ʃən/

ancestor worship

“Thờ cúng tổ tiên” là thực hiện các nghi lễ và hành động tôn kính dành cho tổ tiên.

Ví dụ

1.

Thờ cúng tổ tiên là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam.

Ancestor veneration is an important part of Vietnamese culture.

2.

Các nghi lễ thờ cúng tổ tiên được tổ chức hàng năm để tôn vinh thế hệ đi trước.

Ancestor veneration ceremonies are held annually to honor past generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancestor veneration nhé! Ancestral worship - Thờ cúng tổ tiên Phân biệt: Ancestral worship tập trung nhiều hơn vào nghi thức và hành động thờ cúng, trong khi Ancestor veneration có thể bao gồm cả sự kính trọng không cần nghi thức cụ thể. Ví dụ: Ancestral worship is practiced widely in Vietnam during the Lunar New Year. (Thờ cúng tổ tiên được thực hành rộng rãi ở Việt Nam vào dịp Tết Nguyên Đán.) Heritage reverence - Tôn kính di sản tổ tiên Phân biệt: Heritage reverence nhấn mạnh vào sự tôn kính di sản văn hóa và tinh thần của tổ tiên, không nhất thiết phải là nghi lễ tôn giáo như Ancestor veneration. Ví dụ: The festival promotes heritage reverence and family unity. (Lễ hội này thúc đẩy sự tôn kính di sản tổ tiên và đoàn kết gia đình.) Parental devotion - Lòng hiếu thảo với tổ tiên, cha mẹ Phân biệt: Parental devotion chủ yếu nhấn mạnh lòng hiếu thảo đối với cha mẹ và tổ tiên, mang tính cá nhân hơn Ancestor veneration, vốn có thể bao gồm cả nghi lễ tập thể. Ví dụ: Showing parental devotion is deeply embedded in Confucian values. (Thể hiện lòng hiếu thảo với cha mẹ là một giá trị quan trọng trong Nho giáo.) Spiritual remembrance - Tưởng nhớ tâm linh Phân biệt: Spiritual remembrance tập trung vào việc tưởng nhớ tổ tiên về mặt tinh thần, không nhất thiết phải có nghi thức thờ cúng như Ancestor veneration. Ví dụ: Lighting candles is a form of spiritual remembrance for the deceased. (Thắp nến là một hình thức tưởng nhớ tâm linh dành cho người đã khuất.)