VIETNAMESE
tô son điểm phấn
trang điểm, làm đẹp
ENGLISH
put on makeup
/pʊt ɑn ˈmeɪkˌʌp/
apply cosmetics, get ready
Từ “tô son điểm phấn” diễn đạt hành động trang điểm để làm đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn tô son điểm phấn trước khi ra ngoài.
She always puts on makeup before going out.
2.
Tô son điểm phấn làm cô ấy tự tin hơn.
Putting on makeup boosts her confidence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ makeup khi nói hoặc viết nhé!
apply makeup – trang điểm
Ví dụ:
She takes her time to apply makeup before going out.
(Cô ấy dành thời gian để trang điểm trước khi ra ngoài.)
wear makeup – đeo trang điểm
Ví dụ:
She prefers to wear makeup only for special occasions.
(Cô ấy thích đeo trang điểm chỉ trong những dịp đặc biệt.)
remove makeup – tẩy trang
Ví dụ:
It’s important to remove makeup before going to bed.
(Việc tẩy trang trước khi đi ngủ là rất quan trọng.)
natural makeup – trang điểm tự nhiên
Ví dụ:
Her natural makeup look is perfect for everyday wear.
(Phong cách trang điểm tự nhiên của cô ấy rất phù hợp để sử dụng hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết