VIETNAMESE
hỏa diệm sơn
núi lửa
ENGLISH
volcano
/vɒlˈkeɪno/
erupting mountain
“Hỏa diệm sơn” là vùng núi lửa phun trào lửa và dung nham.
Ví dụ
1.
Hỏa diệm sơn phun trào, dung nham tràn xuống sườn núi.
The volcano erupted, sending lava down the slopes.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của hỏa diệm sơn.
Scientists study the activity of the volcano.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Volcano nhé! Volcanic mountain – Núi lửa Phân biệt: Volcanic mountain mô tả một ngọn núi được hình thành từ các hoạt động núi lửa, qua đó dung nham và tro núi được tích tụ qua thời gian. Ví dụ: The volcanic mountain erupted with a spectacular display of lava and ash. (Ngọn núi lửa đã phun trào với một màn trình diễn ngoạn mục của dung nham và tro núi.) Fire mountain – Núi lửa (danh xưng hình tượng) Phân biệt: Fire mountain nhấn mạnh tính chất nóng bỏng và hừng hực của núi lửa do sự phun trào lửa liên tục. Ví dụ: The blazing fire mountain lit up the night as molten rock flowed down its slopes. (Ngọn núi lửa rực lửa chiếu sáng bầu trời đêm khi dung nham chảy dài theo sườn núi.) Eruption cone – Đỉnh phun trào Phân biệt: Eruption cone chỉ phần đỉnh của núi lửa, nơi mà các chất lỏng nóng chảy và tro núi được phun ra, tạo nên hình dạng đặc trưng. Ví dụ: The eruption cone steadily released ash into the sky during the volcanic activity. (Đỉnh phun trào liên tục thải ra tro núi trong lúc núi lửa hoạt động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết