VIETNAMESE

than tổ ong

word

ENGLISH

honeycomb coal

  
NOUN

/ˈhʌnikoʊm koʊl/

Than tổ ong là loại than ép thành khối hình tổ ong.

Ví dụ

1.

Than tổ ong được ưa chuộng để nấu ăn.

Honeycomb coal is popular for cooking.

2.

Than tổ ong cháy đều.

Honeycomb coal burns evenly.

Ghi chú

Than tổ ong là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực năng lượng gia đình, chỉ loại than được ép thành khối hình tổ ong, thường dùng trong bếp đun. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Coal briquettes (than bánh) Ví dụ: Honeycomb coal is a type of coal briquette. (Than tổ ong là một loại than bánh.) check Cooking fuel (nhiên liệu nấu ăn) Ví dụ: Honeycomb coal is widely used as cooking fuel in rural areas. (Than tổ ong được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu nấu ăn ở các vùng nông thôn.) check Eco-friendly alternatives (lựa chọn thân thiện môi trường) Ví dụ: Honeycomb coal is being replaced by eco-friendly alternatives. (Than tổ ong đang được thay thế bằng các lựa chọn thân thiện với môi trường.) check Compact design (thiết kế gọn) Ví dụ: The compact design of honeycomb coal makes it easy to store. (Thiết kế gọn của than tổ ong giúp dễ dàng bảo quản.)