VIETNAMESE

ỏng

phình bụng, no căng

word

ENGLISH

bloated

  
ADJ

/ˈbləʊtɪd/

swollen, distended

“Ỏng” là hiện tượng bụng phình to ra, thường do ăn no, bệnh lý hoặc dáng điệu lười nhác.

Ví dụ

1.

Anh ta trông ỏng ra sau khi ăn quá nhiều.

He looked bloated after eating too much.

2.

Bụng đứa trẻ ỏng ra vì suy dinh dưỡng.

The child’s belly was bloated from malnutrition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bloated (ỏng – trương phình, đầy hơi, quá no) nhé! check Swollen – Bị sưng, trương Phân biệt: Swollen là trạng thái phồng lên bất thường, đồng nghĩa chính xác với bloated trong y học hoặc hình ảnh. Ví dụ: Her stomach was swollen after overeating. (Bụng cô ấy bị trướng lên sau khi ăn quá nhiều.) check Distended – Bị trương to Phân biệt: Distended là trạng thái căng phồng do khí hoặc chất lỏng, rất gần nghĩa y khoa với bloated. Ví dụ: The patient’s abdomen was distended and painful. (Bụng bệnh nhân bị trướng lên và đau.) check Puffed up – Phồng lên Phân biệt: Puffed up là cách nói mô tả trạng thái sưng hoặc đầy, gần nghĩa thông dụng hơn với bloated. Ví dụ: The bread puffed up nicely in the oven. (Chiếc bánh phồng lên đẹp trong lò nướng.) check Overstuffed – Quá no, bị nhồi nhét Phân biệt: Overstuffed là trạng thái quá tải, thường dùng khi ăn hoặc mô tả vật bị nhét quá nhiều, đồng nghĩa cảm giác với bloated. Ví dụ: I felt overstuffed after that big dinner. (Tôi cảm thấy quá no sau bữa tối thịnh soạn đó.)