VIETNAMESE
to nhất
lớn nhất
ENGLISH
Biggest
/ˈbɪɡ.ɪst/
Largest
To nhất là lớn nhất hoặc quan trọng nhất trong một nhóm.
Ví dụ
1.
Tòa nhà to nhất trong thành phố có thể nhìn thấy từ xa.
The biggest building in the city is visible from afar.
2.
Cô ấy giành được giải thưởng to nhất trong cuộc thi.
She won the biggest prize in the competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Biggest nhé!
Largest – Lớn nhất
Phân biệt:
Largest dùng khi nói về kích thước hoặc diện tích lớn nhất.
Ví dụ:
The largest city in the country is also the capital.
(Thành phố lớn nhất trong cả nước cũng là thủ đô.)
Greatest – Vĩ đại nhất
Phân biệt:
Greatest tập trung vào sự quan trọng hoặc tầm ảnh hưởng.
Ví dụ:
She is the greatest artist of her generation.
(Cô ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất trong thế hệ của mình.)
Most significant – Quan trọng nhất
Phân biệt:
Most significant nhấn mạnh giá trị hoặc mức độ quan trọng của một sự việc.
Ví dụ:
This is the most significant decision we’ve ever made.
(Đây là quyết định quan trọng nhất mà chúng ta từng đưa ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết