VIETNAMESE

nhặt

nhặt lên, thu gom

word

ENGLISH

pick up

  
VERB

/pɪk ʌp/

gather, collect

Nhặt là hành động nhặt lên hoặc thu thập các vật nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cúi xuống nhặt cây bút rơi.

She bent down to pick up the fallen pen.

2.

Sau khi làm xong, tôi sẽ nhặt vài món đồ tạp hóa.

I will pick up some groceries after work.

Ghi chú

Nhặt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhặt nhé! check Nghĩa 1: Khoảng cách ngắn giữa các phần giống nhau liên tiếp. Tiếng Anh: closely spaced Ví dụ: This sugarcane has closely spaced nodes. Cây mía này nhặt mắt. check Nghĩa 2: Nhịp độ dồn dập, nhanh và sát nhau (âm thanh, hành động...). Tiếng Anh: rapid and dense Ví dụ: The gunfire came in rapid and dense bursts. Tiếng súng lúc nhặt lúc thưa.