VIETNAMESE

thịt nhân tạo

word

ENGLISH

lab-grown meat

  
NOUN

/læb ɡroʊn miːt/

Thịt nhân tạo là loại thịt được sản xuất thông qua các công nghệ sinh học, thay vì từ động vật.

Ví dụ

1.

Thịt nhân tạo đang ngày càng được ưa chuộng như một sự thay thế bền vững.

Lab-grown meat is gaining popularity as a sustainable alternative.

2.

Một số công ty đang đầu tư mạnh vào thịt nhân tạo.

Some companies are investing heavily in lab-grown meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lab-grown meat nhé! check Cultured meat – Thịt nuôi cấy Phân biệt: Cultured meat là loại thịt được sản xuất từ tế bào động vật trong môi trường phòng thí nghiệm, thay vì từ việc giết mổ động vật. Ví dụ: Cultured meat is considered a sustainable alternative to traditional meat. (Thịt nuôi cấy được coi là một sự thay thế bền vững cho thịt truyền thống.) check Cell-based meat – Thịt dựa trên tế bào Phân biệt: Cell-based meat là loại thịt được sản xuất từ các tế bào động vật, không cần phải giết mổ động vật. Ví dụ: Cell-based meat is expected to revolutionize the food industry. (Thịt dựa trên tế bào được kỳ vọng sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp thực phẩm.) check Synthetic meat – Thịt tổng hợp Phân biệt: Synthetic meat là thịt được tạo ra thông qua các phương pháp công nghệ, thay vì sản xuất tự nhiên từ động vật. Ví dụ: Synthetic meat could help reduce the environmental impact of meat production. (Thịt tổng hợp có thể giúp giảm tác động môi trường của sản xuất thịt.)