VIETNAMESE

kính trọng

word

ENGLISH

respect

  
VERB

/rɪˈspɛkt/

honor, appreciate

Kính trọng là thể hiện thái độ tôn trọng, quý trọng người khác hoặc một thứ gì đó, thông qua lời nói, cử chỉ, hành động, và cách ứng xử.

Ví dụ

1.

Trong nhiều văn hóa châu Á, kính trọng người già là một giá trị cơ bản được ghi sâu trong việc nuôi dạy cá nhân.

In many Asian cultures, respecting elders is a fundamental value ingrained in the upbringing of individuals.

2.

Văn hóa phát triển khi cá nhân kính trọng và chấp nhận truyền thống và phong tục của họ, bảo tồn danh tính văn hóa qua các thế hệ.

Cultures thrive when individuals respect and embrace their traditions and customs, preserving cultural identity through generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ respect nhé! check Respect (Danh từ) - Sự kính trọng Ví dụ: Mutual respect is the foundation of a strong relationship. (Sự kính trọng lẫn nhau là nền tảng của một mối quan hệ bền chặt.) check Respectful (Tính từ) - Lễ phép Ví dụ: The students were respectful to their teacher. (Các học sinh rất lễ phép với giáo viên của họ.) check Respectfully (Trạng từ) - Một cách kính trọng Ví dụ: He respectfully bowed before the elder. (Anh ấy cúi đầu kính cẩn trước người lớn tuổi.)