VIETNAMESE

Tổ hợp tải trọng

Nhóm chịu tải, tổ chức chịu tải

word

ENGLISH

Load-bearing assembly

  
NOUN

/loʊd ˈbɛərɪŋ əˈsɛmbli/

Weight-bearing system

“Tổ hợp tải trọng” là một nhóm thiết bị hoặc máy móc được thiết kế để chịu tải trọng lớn trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Tổ hợp tải trọng là rất quan trọng để hỗ trợ cấu trúc của tòa nhà.

The load-bearing assembly is crucial for supporting the building’s structure.

2.

Tổ hợp tải trọng đã được kiểm tra độ bền và sức mạnh.

The load-bearing assembly was tested for durability and strength.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assembly khi nói hoặc viết nhé! check Load-bearing assembly – tổ hợp chịu lực Ví dụ: This frame includes a load-bearing assembly to ensure stability. (Khung này bao gồm tổ hợp chịu lực để đảm bảo độ ổn định.) check Engine assembly – tổ hợp động cơ Ví dụ: The technician worked on the engine assembly for the truck. (Kỹ thuật viên đang làm việc với tổ hợp động cơ của chiếc xe tải.) check Assembly line – dây chuyền lắp ráp Ví dụ: Cars are built on an assembly line for efficiency. (Ô tô được lắp ráp trên dây chuyền để đạt hiệu quả cao.) check Final assembly – lắp ráp hoàn thiện Ví dụ: The product goes through final assembly before packaging. (Sản phẩm trải qua bước lắp ráp hoàn thiện trước khi đóng gói.)