VIETNAMESE
hồng hồng
đỏ nhạt, ửng hồng
ENGLISH
Pinkish
/ˈpɪŋkɪʃ/
Rosy, Slightly red
“Hồng hồng” là trạng thái màu đỏ nhạt, thường để tả da hoặc ánh sáng.
Ví dụ
1.
Bầu trời trở nên hồng hồng khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.
The sky turned pinkish as the sun set behind the mountains.
2.
Sắc hồng hồng thường gợi cảm giác ấm áp và yên bình.
Pinkish hues often evoke feelings of warmth and serenity.
Ghi chú
Từ pinkish là một từ ghép của (pink – màu hồng, -ish – hơi, gần giống). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với hậu tố -ish nhé!
reddish – hơi đỏ
Ví dụ:
The sunset gave the sky a reddish hue.
(Mặt trời lặn khiến bầu trời có sắc đỏ nhè nhẹ.)
bluish – hơi xanh dương
Ví dụ:
Her lips looked bluish from the cold.
(Môi cô ấy trông hơi xanh vì lạnh.)
yellowish – hơi vàng
Ví dụ:
The leaves turned yellowish in autumn.
(Lá cây chuyển sang màu hơi vàng vào mùa thu.)
greenish – hơi xanh lá
Ví dụ:
The bottle had a greenish tint.
(Chiếc chai có ánh màu hơi xanh lá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết