VIETNAMESE
hóng
ngóng
ENGLISH
wait eagerly
/weɪt ˈiː.ɡərli/
look forward
“Hóng” là chờ đợi điều gì xảy ra với sự tò mò.
Ví dụ
1.
Anh ấy hóng kết quả một cách háo hức.
He waited eagerly for the results.
2.
Cô ấy hóng tập mới một cách háo hức.
She waited eagerly for the new episode.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wait khi nói hoặc viết nhé!
Wait in line – xếp hàng chờ
Ví dụ:
We had to wait in line for nearly two hours.
(Chúng tôi phải xếp hàng gần hai tiếng)
Wait for the results – chờ kết quả
Ví dụ:
She was anxious as she waited for the results.
(Cô ấy lo lắng khi chờ kết quả)
Wait your turn – chờ đến lượt
Ví dụ:
Please wait your turn and don’t push.
(Vui lòng chờ đến lượt và đừng chen lấn)
Wait patiently – chờ một cách kiên nhẫn
Ví dụ:
The crowd waited patiently outside the store for it to open.
(Đám đông kiên nhẫn chờ bên ngoài cửa hàng để nó mở cửa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết