VIETNAMESE

tổ đình

chùa chính

word

ENGLISH

main temple

  
NOUN

/meɪn ˈtɛm.pl/

mother temple

“Tổ đình” là chùa hoặc tu viện chính, nơi xuất phát của một tông phái hoặc dòng tu.

Ví dụ

1.

Tổ đình là nơi linh thiêng cho các tín đồ.

The main temple is a sacred place for followers.

2.

Các tín đồ hành hương tụ họp tại tổ đình để cầu nguyện.

Pilgrims gathered at the main temple for prayers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main Temple nhé! check Central Shrine – Đền trung tâm Phân biệt: Central Shrine mô tả đền chính trong một khu phức hợp tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Ví dụ: The central shrine is the heart of the temple complex. (Đền trung tâm là trái tim của khu đền.) check Primary Sanctuary – Nơi thờ cúng chính Phân biệt: Primary Sanctuary chỉ nơi thờ cúng chính trong một khu vực hoặc tổ chức tôn giáo. Ví dụ: The primary sanctuary is where the most important rituals are performed. (Nơi thờ cúng chính là nơi các nghi lễ quan trọng được thực hiện.) check Head Temple – Đền đầu tiên Phân biệt: Head Temple mô tả đền lớn nhất hoặc quan trọng nhất trong một hệ thống các đền thờ. Ví dụ: The head temple attracts visitors from all over the world. (Đền đầu tiên thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)