VIETNAMESE
định
dự định, định làm
ENGLISH
intend
/ɪnˈtɛnd/
plan, aim
Định là hành động lên kế hoạch hoặc dự định thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi định hoàn thành dự án này vào cuối tuần.
I intend to complete this project by the end of the week.
2.
Cô ấy định đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
She intends to travel abroad next year.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intend (dịch từ “định”) nhé!
Plan to - Có kế hoạch
Phân biệt:
Plan to là cụm đơn giản và phổ biến nhất thay cho intend, dùng trong mọi ngữ cảnh thông thường.
Ví dụ:
I plan to study abroad next year.
(Tôi định đi du học năm tới.)
Mean to - Có ý định
Phân biệt:
Mean to là từ đồng nghĩa tự nhiên với intend, thường dùng trong văn nói thân mật hoặc khi thể hiện dự định cá nhân.
Ví dụ:
I meant to call you earlier.
(Tôi định gọi cho bạn sớm hơn.)
Aim to - Nhắm đến việc
Phân biệt:
Aim to là cách nói mang sắc thái quyết tâm và mục tiêu rõ ràng, đồng nghĩa với intend trong văn viết chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The project aims to reduce carbon emissions.
(Dự án này nhắm đến việc giảm lượng khí thải carbon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết