VIETNAMESE
đỉnh
chóp, ngọn
ENGLISH
peak
/piːk/
summit, top
“Đỉnh” là phần cao nhất của một ngọn núi hoặc vật gì đó.
Ví dụ
1.
Những người leo núi đã đến đỉnh sau nhiều giờ leo trèo.
The climbers reached the peak after hours of hiking.
2.
Đỉnh mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp xuống thung lũng.
The peak offers a stunning view of the valley below.
Ghi chú
Từ peak là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của peak nhé!
Nghĩa 1 – Thời điểm cao nhất, đỉnh cao của điều gì đó
Ví dụ:
The company’s sales reached their peak last year.
(Doanh số của công ty đạt đỉnh vào năm ngoái.)
Nghĩa 2 – Mạnh nhất, cao nhất (tính từ)
Ví dụ:
He was in his peak physical condition.
(Anh ấy đang ở trạng thái thể chất đỉnh cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết