VIETNAMESE
tổ chuyên môn
Nhóm chuyên môn
ENGLISH
Professional group
/prəˈfɛʃənəl ɡruːp/
Specialist team
“Tổ chuyên môn” là nhóm nhỏ trong tổ chức có nhiệm vụ chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Tổ chuyên môn đã thảo luận các giải pháp kỹ thuật.
The professional group discussed technical solutions.
2.
Các tổ chuyên môn nâng cao chuyên môn tổ chức.
Professional groups enhance organizational expertise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional group (Tổ chuyên môn) nhé!
Expert team - Nhóm chuyên gia
Phân biệt:
Expert team là nhóm những người có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nhất định, tương đồng professional group nhưng có thể ít chính thức hơn.
Ví dụ:
The expert team was assembled to solve the technical issue.
(Nhóm chuyên gia được thành lập để giải quyết vấn đề kỹ thuật.)
Specialist committee - Ủy ban chuyên trách
Phân biệt:
Specialist committee thường là nhóm chính thức được giao phụ trách một lĩnh vực, rất gần với professional group trong tổ chức hành chính hoặc học thuật.
Ví dụ:
The specialist committee reviewed the academic proposal thoroughly.
(Ủy ban chuyên trách đã xem xét kỹ đề xuất học thuật.)
Technical taskforce - Nhóm công tác kỹ thuật
Phân biệt:
Technical taskforce là nhóm thực hiện nhiệm vụ kỹ thuật cụ thể, mang tính triển khai, gần nghĩa với professional group nhưng chuyên dụng hơn.
Ví dụ:
The technical taskforce was deployed for the system upgrade.
(Nhóm công tác kỹ thuật được triển khai để nâng cấp hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết