VIETNAMESE
tổ chức lễ hội
Tổ chức sự kiện
ENGLISH
Festival organization
/ˈfɛstəvəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/
Event planning
“Tổ chức lễ hội” là việc lên kế hoạch và điều hành các sự kiện văn hóa hoặc truyền thống nhằm mục đích kỷ niệm hoặc giải trí.
Ví dụ
1.
Việc tổ chức lễ hội thu hút nhiều khách du lịch.
The festival organization attracted many tourists.
2.
Việc lên kế hoạch cho lễ hội đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết.
Festival planning requires attention to detail.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Festival organization (tổ chức lễ hội) nhé!
Event planning - Lập kế hoạch sự kiện
Phân biệt:
Event planning bao gồm việc tổ chức mọi loại sự kiện, trong đó festival organization là một dạng cụ thể hơn, thường liên quan đến văn hóa – giải trí.
Ví dụ:
They specialize in event planning for cultural festivals.
(Họ chuyên lập kế hoạch sự kiện cho các lễ hội văn hóa.)
Festival coordination - Điều phối lễ hội
Phân biệt:
Festival coordination nhấn mạnh vào việc điều phối các hoạt động, nhân sự và nguồn lực trong lễ hội, là phần việc cụ thể trong festival organization.
Ví dụ:
The team handled festival coordination smoothly despite the crowd.
(Đội ngũ đã điều phối lễ hội trôi chảy dù rất đông người.)
Celebration management - Quản lý lễ hội
Phân biệt:
Celebration management đề cập đến quá trình tổ chức và vận hành một buổi lễ hoặc sự kiện vui chơi, tương tự nhưng ít trang trọng hơn festival organization.
Ví dụ:
Proper celebration management ensures a safe and joyful experience.
(Quản lý lễ hội tốt đảm bảo trải nghiệm an toàn và vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết